Characters remaining: 500/500
Translation

hớt lẻo

Academic
Friendly

Từ "hớt lẻo" trong tiếng Việt có nghĩahành động nói chuyện, mách chuyện hoặc bàn tán về người khác một cách không cần thiết, thường để gây sự chú ý hoặc lấy lòng ai đó. Người "hớt lẻo" thường hay tiết lộ những thông tin không quan trọng hoặc thậm chí những chuyện riêng tư của người khác.

Giải thích chi tiết:
  • Ngữ nghĩa: Hớt lẻo thường được dùng để chỉ những người thích nói chuyện phiếm, thích mách lẻo, hay bàn tán về chuyện của người khác không phải việc của mình. Họ có thể làm điều này để tạo sự chú ý, để được lòng người khác hoặc để thể hiện mình.
  • Tính cách: Người hớt lẻo thường được xem không đáng tin cậy họ dễ dàng chia sẻ những thông tin riêng tư.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • " ấy hớt lẻo chuyện của bạn với mọi người." ( ấy đã nói chuyện riêng tư của bạn với người khác.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Tôi không thích những người hớt lẻo, họ luôn làm rối tung mọi chuyện." (Tôi không thích những người hay mách lẻo, họ thường làm mọi việc trở nên phức tạp hơn.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong công ty, một số người hớt lẻo, họ thường xuyên nói xấu nhau để lấy lòng sếp." (Trong công ty, một số người thích mách chuyện, họ thường xuyên nói xấu nhau để được lòng sếp.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: Từ "hớt lẻo" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể thấy kết hợp với các từ khác như "hớt lẻo chuyện", "hớt lẻo lung tung".
  • Từ đồng nghĩa: Một số từ gần nghĩa với "hớt lẻo" có thể "mách lẻo", "nói xấu", "bàn tán". Nhưng chúng có thể mang sắc thái khác nhau:
    • "Mách lẻo" thường mang nghĩa tiết lộ thông tin người khác không muốn cho biết.
    • "Nói xấu" có nghĩanói không tốt về người khác, có thể không chỉ thông tin còn mang tính chỉ trích.
Từ liên quan:
  • Từ liên quan:
    • "Nói chuyện" (talking)
    • "Bàn tán" (discussing)
    • "Mách" (to inform or tell secrets)
Kết luận:

"Hớt lẻo" một từ thể hiện tính cách của những người thích bàn tán, mách lẻo về người khác.

  1. Hay mách để lấy lòng, để nịnh hót.

Comments and discussion on the word "hớt lẻo"